Thứ tư, 27/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Chiquinho
hậu vệ
(CRAC)
Tuổi:
35 (27.07.1989)
CRAC
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Chiquinho
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
CRAC
Goiano
5
0
-
-
0
0
2023
Santa Cruz
Pernambucano
5
1
-
-
1
0
2023
Ipatinga
Mineiro
7
1
-
1
4
0
2021
Santa Cruz
Campeonato Pernambucano
10
2
-
-
0
0
2020
Santa Cruz
Serie C
7
8
-
-
0
0
2020
Santa Cruz
Campeonato Pernambucano
2
0
-
-
0
0
2019
Vitoria
Serie B
19
1
6.7
1
0
0
2018
Coritiba
Serie B
23
2
6.9
-
1
0
2018
Sao Caetano
Campeonato Paulista
12
2
-
-
3
0
17/18
Academica
LigaPro
4
0
-
-
0
0
2017
Oita Trinita
J2 League
16
0
-
-
0
0
2017
Shonan Bellmare
J2 League
2
0
-
-
0
0
2016
Flamengo RJ
Serie A
7
0
7.0
0
1
0
2016
Flamengo RJ
Primeira Liga
1
0
-
-
0
0
2015
Santos
Série A
10
0
6.8
0
2
0
2015
Santos
Campeonato Paulista
1
1
-
-
0
0
2014
Fluminense
Série A
26
1
-
0
3
0
2013
Ponte Preta
Série A
26
1
-
0
5
0
2013
Ponte Preta
Campeonato Paulista
2
3
-
-
0
0
2012
Corinthians
Série A
3
0
-
-
0
0
2012
Ipatinga
Série B
4
3
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2023
Santa Cruz
Copa do Nordeste
2
0
-
-
0
0
2021
Santa Cruz
Copa do Brasil
1
1
-
-
0
0
2021
Santa Cruz
Copa do Nordeste
8
3
-
-
0
0
2020
Santa Cruz
Copa do Nordeste
2
0
-
-
0
0
2020
Santa Cruz
Copa do Brasil
1
0
-
-
0
0
2015
Santos
Copa do Brasil
1
0
-
0
0
0
2011
Ipatinga
Copa do Brasil
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2016
Flamengo RJ
Copa Sudamericana
3
0
-
-
1
0
2014
Fluminense
Copa Sudamericana
2
0
-
-
0
0
2013
Ponte Preta
Copa Sudamericana
8
1
-
-
1
0