Thứ sáu, 22/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Claude Goncalves
tiền vệ
(Legia)
Tuổi:
30 (09.04.1994)
Legia
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Claude Goncalves
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Legia
Ekstraklasa
2
0
6.8
0
1
0
23/24
Ludogorets
Parva Liga
28
1
-
3
5
0
22/23
Ludogorets II
Vtora liga
3
0
-
-
2
1
22/23
Ludogorets
Parva Liga
19
1
-
4
5
1
21/22
Ludogorets
Parva Liga
27
0
-
1
6
0
20/21
Gil Vicente
Primeira Liga
33
2
6.7
2
4
0
19/20
Gil Vicente
Primeira Liga
24
1
6.6
0
7
1
18/19
Troyes
Ligue 1
1
0
6.1
0
0
0
18/19
Troyes
Ligue 2
14
0
6.8
0
2
0
17/18
Tondela
Primeira Liga
25
0
6.7
0
4
0
16/17
Tondela
Primeira Liga
28
0
6.5
0
9
1
15/16
AC Ajaccio
Ligue 2
25
0
-
-
6
2
14/15
AC Ajaccio
Ligue 2
27
0
-
-
7
0
13/14
AC Ajaccio
Ligue 1
23
0
-
0
4
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Ludogorets
Bulgarian Cup
4
1
-
-
1
0
22/23
Ludogorets
Bulgarian Cup
4
0
-
-
0
0
21/22
Ludogorets
Bulgarian Cup
2
0
-
0
0
0
2021
Ludogorets
Super Cup
1
0
-
0
0
0
20/21
Gil Vicente
Taça de Portugal
3
1
-
-
1
0
19/20
Gil Vicente
Taça de Portugal
2
1
-
-
1
0
19/20
Gil Vicente
League Cup
2
0
-
0
1
0
18/19
Troyes
Coupe de la Ligue
1
0
-
0
0
0
16/17
Tondela
Taça de Portugal
1
0
-
-
0
0
15/16
AC Ajaccio
Coupe de France
2
0
-
-
0
0
15/16
AC Ajaccio
Coupe de la Ligue
2
0
-
-
1
0
14/15
AC Ajaccio
Coupe de France
1
0
-
-
0
0
14/15
AC Ajaccio
Coupe de la Ligue
3
0
-
-
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Legia
Conference League
1
1
7.3
0
0
0
23/24
Ludogorets
Europa Conference League
8
0
6.8
0
2
0
23/24
Ludogorets
Europa League
4
0
6.7
0
3
0
23/24
Ludogorets
Champions League
4
0
6.8
1
1
0
22/23
Ludogorets
Europa Conference League
2
0
6.5
0
0
0
22/23
Ludogorets
Europa League
1
0
-
0
0
0
22/23
Ludogorets
Champions League
1
0
-
0
0
0
21/22
Ludogorets
Europa League
6
0
6.5
0
1
0
21/22
Ludogorets
Champions League
8
0
-
0
0
0