Thứ bảy, 23/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Damjan Djokovic
tiền vệ
(Rapid Bucuresti)
Tuổi:
34 (18.04.1990)
Rapid Bucuresti
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Damjan Djokovic
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
FC Rapid Bucuresti
Liga 1
10
1
6.6
0
2
0
23/24
FCSB
Liga 1
17
2
6.8
0
1
0
22/23
Al Raed
Saudi Professional League
29
2
6.6
1
1
0
21/22
Adana Demirspor
Super Lig
8
0
6.7
0
0
0
21/22
Rizespor
Super Lig
22
4
6.9
0
1
0
20/21
Rizespor
Super Lig
19
2
6.7
0
5
0
20/21
CFR Cluj
Liga 1
16
0
-
0
2
0
19/20
CFR Cluj
Liga 1
18
1
-
1
3
0
18/19
CFR Cluj
Liga 1
33
4
-
4
10
0
17/18
CFR Cluj
Liga 1
23
3
-
0
5
0
17/18
Rijeka
1. HNL
2
0
-
-
1
0
16/17
Spezia
Serie B
20
2
-
1
5
0
16/17
Greuther Furth
2. Bundesliga
7
0
6.6
1
2
0
15/16
GFC Ajaccio
Ligue 1
35
2
6.8
4
9
0
14/15
Livorno
Serie B
33
1
-
-
11
1
13/14
CFR Cluj
Liga 1
27
3
-
-
8
0
12/13
Cesena
Serie B
21
4
-
-
9
1
11/12
Cesena
Serie A
15
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
FCSB
Romanian Cup
3
0
-
-
0
0
22/23
Al Raed
King Cup
1
0
-
0
0
0
21/22
Adana Demirspor
Turkish Cup
1
0
-
0
0
0
19/20
CFR Cluj
Romanian Cup
1
0
-
0
1
0
2019
CFR Cluj
Super Cup
1
0
-
0
1
0
18/19
CFR Cluj
Romanian Cup
2
0
-
-
0
0
2018
CFR Cluj
Super Cup
1
0
-
-
0
0
15/16
GFC Ajaccio
Coupe de France
3
0
-
-
0
0
15/16
GFC Ajaccio
Coupe de la Ligue
1
0
-
-
0
0
12/13
Cesena
Coppa Italia
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
FCSB
Europa Conference League
3
2
7.0
0
2
0
20/21
CFR Cluj
Europa League
8
0
6.4
0
2
1
20/21
CFR Cluj
Champions League
1
0
-
0
1
0
19/20
CFR Cluj
Europa League
8
1
7.0
0
3
0
19/20
CFR Cluj
Champions League
7
0
-
1
3
0
18/19
CFR Cluj
Europa League
2
0
-
0
0
0
18/19
CFR Cluj
Champions League
2
1
-
0
1
0
17/18
Rijeka
Champions League
1
0
-
0
0
0