Thứ bảy, 23/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Daniel Mullen
tiền đạo
(Derry City)
Tuổi:
29 (01.03.1995)
Derry City
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Daniel Mullen
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Derry City
Premier Division
20
6
6.8
1
0
0
2023
Derry City
Premier Division
12
3
6.8
1
1
0
22/23
Partick Thistle
Premiership
5
1
6.4
0
0
0
22/23
Partick Thistle
Championship
26
4
-
1
0
0
21/22
Dundee FC
Premiership
25
7
6.7
1
6
0
20/21
Dundee FC
Premiership
4
1
7.0
0
0
0
20/21
Dundee FC
Championship
25
5
-
2
2
0
19/20
St. Mirren
Premiership
17
2
-
1
2
0
18/19
St. Mirren
Premiership
25
6
-
0
3
0
17/18
St. Mirren
Championship
19
3
-
-
2
0
17/18
Livingston
Championship
11
4
-
-
7
0
16/17
Livingston
League One
32
14
-
-
4
0
15/16
Livingston
Championship
21
2
-
-
1
0
14/15
Livingston
Championship
32
10
-
-
4
0
13/14
Livingston
Championship
23
2
-
-
1
0
12/13
Livingston
Division 1
6
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2023
Derry City
FAI Cup
1
0
-
-
0
0
22/23
Partick Thistle
Scottish Cup
1
0
-
1
0
0
22/23
Partick Thistle
League Cup
2
1
-
0
0
0
21/22
Dundee FC
Scottish Cup
3
0
-
0
1
0
21/22
Dundee FC
League Cup
1
0
-
0
0
0
20/21
Dundee FC
Scottish Cup
2
0
-
0
0
0
20/21
Dundee FC
League Cup
3
2
-
0
0
0
19/20
St. Mirren
Scottish Cup
1
1
-
1
0
0
19/20
St. Mirren
League Cup
4
1
-
0
0
0
18/19
St. Mirren
League Cup
5
1
-
-
0
0
17/18
St. Mirren
Scottish Cup
1
0
-
-
0
0
17/18
Livingston
Challenge Cup
2
1
-
-
0
0
17/18
Livingston
League Cup
4
0
-
-
0
0
16/17
Livingston
Scottish Cup
1
1
-
-
0
0
16/17
Livingston
Challenge Cup
2
1
-
-
0
0
16/17
Livingston
League Cup
4
1
-
-
0
0
15/16
Livingston
Insurance League Cup
1
1
-
-
0
1
15/16
Livingston
Challenge Cup
1
1
-
-
0
0
14/15
Livingston
Scottish Cup
1
1
-
-
0
0
14/15
Livingston
Challenge Cup
3
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Derry City
Conference League
2
0
6.5
0
0
0
23/24
Derry City
Europa Conference League
4
0
7.0
0
1
0