Thứ tư, 31/07/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Gabriel Gudmundsson
hậu vệ
(Lille)
Tuổi:
25 (29.04.1999)
Lille
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Gabriel Gudmundsson
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Lille
Ligue 1
25
1
6.8
0
2
0
22/23
Lille
Ligue 1
18
0
6.8
0
3
0
21/22
Lille
Ligue 1
30
1
6.7
0
3
0
21/22
Groningen
Eredivisie
3
0
7.2
0
0
0
20/21
Groningen
Eredivisie
23
0
7.4
5
1
0
19/20
Jong Groningen
Reserve League
1
2
-
-
0
0
19/20
Groningen
Eredivisie
11
2
6.9
0
2
0
2019
Halmstad
Superettan
10
1
-
1
0
0
2018
Halmstad
Superettan
28
9
-
2
3
0
2017
Halmstad
Allsvenskan
25
4
6.7
0
4
0
2016
Halmstad
Superettan
19
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Lille
Coupe de France
2
0
6.9
0
0
0
21/22
Lille
Coupe de France
2
0
-
0
0
0
18/19
Halmstad
Svenska Cupen
4
1
-
-
0
0
17/18
Halmstad
Svenska Cupen
3
1
-
-
0
0
16/17
Halmstad
Svenska Cupen
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Lille
Europa Conference League
11
0
6.9
1
0
0
21/22
Lille
Champions League
4
0
6.4
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Thụy Điển
Giao hữu Quốc tế
1
0
6.4
0
0
0
2024
Thụy Điển
Euro - Vòng loại
2
0
7.3
0
0
0
2023
Thụy Điển
Giao hữu Quốc tế
2
0
7.3
0
0
0
22/23
Thụy Điển
UEFA Nations League
2
0
6.5
0
1
0
2019
Thụy Điển U21
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2018
Thụy Điển U19
Euro U19 - Vòng loại
2
0
-
-
0
0
Tin nổi bật
Ngã ngũ thương vụ HLV Jugen Klopp thay thế Southgate tại ĐT Anh
Thua tiếc nuối hạt giống số 9, Nguyễn Thùy Linh dừng bước tại vòng bảng Olympic
Vì Ronaldo, Al-Nassr yêu cầu thay đổi ở bán kết Siêu cúp Ả rập
'Nín thở' chờ đội hạng 33 FIFA nhận lời giao hữu với ĐT Việt Nam
HLV Brazil triệu tập 7 cầu thủ vừa vô địch lên U16 Việt Nam