Thứ ba, 26/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Hirotaka Mita
tiền vệ
(Yokohama)
Tuổi:
34 (14.09.1990)
Yokohama
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Hirotaka Mita
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Yokohama FC
J2 League
11
2
-
0
1
0
2023
Yokohama FC
J1 League
31
0
6.6
1
3
0
2022
FC Tokyo
J1 League
16
0
6.6
1
1
0
2021
FC Tokyo
J1 League
32
1
6.7
3
2
0
2020
FC Tokyo
J1 League
26
1
6.9
4
2
0
2019
FC Tokyo
J1 League
14
1
7.2
1
0
0
2019
Vissel Kobe
J1 League
15
1
7.1
0
3
0
2018
Vissel Kobe
J1 League
32
6
7.1
1
7
0
2017
Vegalta Sendai
J1 League
33
5
7.3
3
3
0
2016
Vegalta Sendai
J1 League
31
4
-
0
6
0
2015
FC Tokyo
J1 League
18
1
-
-
3
0
2014
FC Tokyo
J-League
24
2
-
-
3
0
2013
FC Tokyo
J-League
15
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Yokohama FC
Emperors Cup
1
1
-
-
0
0
2024
Yokohama FC
YBC Levain Cup
2
0
-
-
0
0
2023
Yokohama FC
Emperors Cup
2
0
-
-
0
0
2023
Yokohama FC
YBC Levain Cup
3
0
-
-
1
0
2022
FC Tokyo
YBC Levain Cup
5
1
-
-
0
0
2021
FC Tokyo
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
2021
FC Tokyo
YBC Levain Cup
11
1
-
-
2
0
2020
FC Tokyo
YBC Levain Cup
3
0
-
-
0
0
2019
FC Tokyo
YBC Levain Cup
2
0
-
0
1
0
2019
Vissel Kobe
YBC Levain Cup
5
0
-
-
1
0
2018
Vissel Kobe
Emperors Cup
2
3
-
-
0
0
2018
Vissel Kobe
YBC Levain Cup
2
0
-
-
1
0
2017
Vegalta Sendai
YBC Levain Cup
6
2
-
-
2
0
2016
Vegalta Sendai
YBC Levain Cup
1
0
-
-
1
0
2015
FC Tokyo
Nabisco Cup
3
2
-
-
0
0
2014
FC Tokyo
Emperors Cup
1
1
-
-
0
0
2014
FC Tokyo
Nabisco Cup
2
1
-
-
1
0
2013
FC Tokyo
Emperors Cup
1
1
-
-
0
0
2013
FC Tokyo
Nabisco Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2020
FC Tokyo
AFC Champions League
4
0
-
0
0
0