Thứ hai, 25/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Ibrahima Ndiaye
tiền đạo
(Mladost)
Tuổi:
29 (06.12.1994)
Mladost
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Ibrahima Ndiaye
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Cukaricki
Super Liga
17
2
6.8
0
1
0
22/23
Cukaricki
Super Liga
17
3
-
2
3
0
21/22
Cukaricki
Super Liga
27
4
-
-
5
0
20/21
Cukaricki
Super Liga
15
6
-
-
3
0
19/20
Cukaricki
Super Liga
24
2
-
2
6
0
19/20
Napredak
Super Liga
1
0
-
0
0
0
18/19
Napredak
Super Liga
32
7
-
5
8
0
17/18
Napredak
Super Liga
13
9
-
-
3
0
17/18
Randers FC
Superliga
4
0
-
0
1
0
16/17
Napredak
Super Liga
36
6
-
-
7
0
14/15
Napredak
Super Liga
30
5
-
-
2
1
13/14
Napredak
Super Liga
17
5
-
0
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
19/20
Cukaricki
Serbian Cup
1
0
-
-
0
0
18/19
Napredak
Serbian Cup
2
2
-
-
0
0
17/18
Randers FC
Landspokal Cup
2
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Cukaricki
Europa Conference League
2
0
7.3
0
1
0
23/24
Cukaricki
Europa League
1
0
7.0
0
0
0
22/23
Cukaricki
Europa Conference League
4
0
-
0
0
0
21/22
Cukaricki
Europa Conference League
3
2
-
1
1
0
20/21
Al-Hilal Omdurman
CAF Champions League
2
0
-
0
0
0