Thứ bảy, 23/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Ryota Kajikawa
tiền vệ
(Fujieda MYFC)
Tuổi:
35 (17.04.1989)
Fujieda MYFC
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Ryota Kajikawa
Tháng 06/2024
FT
Fujieda MYFC
2
-
0
Tochigi SC
FT
Shimizu S-Pulse
1
-
0
Fujieda MYFC
FT
Fujieda MYFC
2
-
1
Kofu
Tháng 05/2024
FT
Fujieda MYFC
1
-
1
Kagoshima Utd
FT
Renofa Yamaguchi
2
-
1
Fujieda MYFC
FT
Fujieda MYFC
1
-
0
Blaublitz
FT
Tochigi SC
0
-
1
Fujieda MYFC
FT
Fujieda MYFC
2
-
1
Kusatsu
Tháng 04/2024
FT
Mito
2
-
3
Fujieda MYFC
FT
Fujieda MYFC
0
-
1
Tokushima
FT
Yokohama FC
2
-
0
Fujieda MYFC
FT
Fujieda MYFC
1
-
1
Vegalta Sendai
FT
Iwaki
3
-
0
Fujieda MYFC
Tháng 03/2024
FT
Ehime
3
-
0
Fujieda MYFC
FT
Fujieda MYFC
2
-
1
Kumamoto
FT
Montedio Yamagata
0
-
1
Fujieda MYFC
FT
Fujieda MYFC
0
-
1
Okayama
FT
Fujieda MYFC
0
-
1
Oita Trinita
FT
Ryukyu
2
-
1
Fujieda MYFC
FT
Chiba
4
-
0
Fujieda MYFC
Tháng 02/2024
FT
Fujieda MYFC
0
-
0
V-Varen Nagasaki
Tháng 12/2023
FT
Verdy
1
-
1
Shimizu S-Pulse
Tháng 11/2023
FT
Verdy
2
-
1
Chiba
FT
Omiya Ardija
0
-
2
Verdy
FT
Verdy
1
-
0
Tochigi SC
Tháng 10/2023
FT
Iwata
1
-
1
Verdy
FT
Verdy
3
-
2
Chiba
FT
Verdy
1
-
0
Oita Trinita
FT
Kusatsu
0
-
0
Verdy
Tháng 09/2023
FT
Verdy
2
-
2
Fujieda MYFC