Cầu thủ
Maciej Gorski
tiền đạo (R. Rzeszow)
Tuổi: 34 (01.03.1990)

Sự nghiệp và danh hiệu Maciej Gorski

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Division 2
10
8
-
-
2
1
23/24
Division 1
22
6
-
2
6
2
22/23
Division 1
32
4
-
0
4
0
21/22
Division 2
27
15
-
-
10
1
20/21
Division 2
24
9
-
-
4
0
19/20
Division 1
31
2
-
-
7
0
18/19
Ekstraklasa
15
2
-
0
2
0
17/18
Division 1
13
2
-
-
3
0
17/18
Ekstraklasa
14
2
-
1
1
0
16/17
Ekstraklasa
11
1
-
0
1
0
16/17
Ekstraklasa
10
1
-
0
2
0
15/16
Division 1
28
15
-
-
0
0
13/14
14
1
-
-
6
0
12/13
3
1
-
-
2
0
12/13
Division 1
7
0
-
-
1
0
11/12
Ekstraklasa
2
0
-
-
1
0
10/11
Division 1
1
0
-
-
0
0