Thứ hai, 04/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Marcin Budzinski
tiền vệ
(Hutnik Krakow)
Tuổi:
34 (06.07.1990)
Hutnik Krakow
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Marcin Budzinski
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Hutnik Krakow
Division 2
23
3
-
-
9
3
22/23
Cracovia 2
III Liga - Group IV
8
10
-
-
0
0
21/22
Stal Mielec
Ekstraklasa
7
0
6.5
0
1
0
20/21
Cracovia 2
III Liga - Group IV
4
4
-
-
1
1
20/21
Cracovia
Ekstraklasa
2
0
6.3
0
1
0
19/20
Radomiak Radom
Division 1
2
0
-
-
0
0
19/20
Arka Gdynia
Ekstraklasa
12
0
-
1
3
0
18/19
Cracovia
Ekstraklasa
14
0
-
2
1
1
17/18
Melbourne City
A-League
17
5
6.9
1
2
0
16/17
Cracovia
Ekstraklasa
33
7
-
1
11
0
15/16
Cracovia
Ekstraklasa
34
4
-
3
6
0
14/15
Cracovia
Ekstraklasa
36
9
-
0
6
0
13/14
Cracovia
Ekstraklasa
17
2
-
-
4
0
12/13
Cracovia
Division 1
14
2
-
-
5
0
11/12
Cracovia
Ekstraklasa
11
1
-
-
2
1
11/12
Arka Gdynia
Division 1
3
0
-
-
0
0
10/11
Arka Gdynia
Ekstraklasa
15
0
-
-
5
0
08/09
Arka Gdynia
Ekstraklasa
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
22/23
Cracovia
Polish Cup
2
0
-
-
0
0
19/20
Arka Gdynia
Polish Cup
1
0
-
-
0
0
18/19
Cracovia
Polish Cup
1
0
-
-
0
0
16/17
Cracovia
Polish Cup
1
0
-
-
1
0
15/16
Cracovia
Polish Cup
3
0
-
-
1
0
14/15
Cracovia
Polish Cup
2
0
-
-
3
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
16/17
Cracovia
Europa League
2
0
-
0
1
0