Thứ bảy, 23/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Michiel Kramer
tiền đạo
(Waalwijk)
Tuổi:
35 (03.12.1988)
Waalwijk
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Michiel Kramer
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Waalwijk
Eredivisie
29
8
6.7
0
4
0
22/23
Waalwijk
Eredivisie
27
12
6.9
4
6
0
21/22
Waalwijk
Eredivisie
31
11
6.9
3
8
0
20/21
Den Haag
Eredivisie
29
6
6.7
2
5
0
19/20
Den Haag
Eredivisie
13
2
6.3
0
5
0
18/19
Utrecht
Eredivisie
10
1
6.8
1
0
0
18/19
Maccabi Haifa
Ligat ha'Al
2
0
-
-
1
1
17/18
Sparta Rotterdam
Eredivisie
8
2
7.1
2
0
1
17/18
Jong Feyenoord
Reserve League
1
1
-
-
0
0
17/18
Feyenoord
Eredivisie
8
0
6.3
1
0
0
16/17
Feyenoord
Eredivisie
17
4
6.9
2
0
0
15/16
Feyenoord
Eredivisie
30
14
7.0
4
2
0
14/15
Den Haag
Eredivisie
32
17
-
0
7
0
13/14
Den Haag
Eredivisie
26
7
-
0
5
0
12/13
FC Volendam
Eerste Divisie
28
23
-
-
6
0
11/12
FC Volendam
Eerste Divisie
22
5
-
-
3
0
10/11
FC Volendam
Eerste Divisie
4
2
-
-
0
0
08/09
NAC Breda
Eredivisie
10
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Waalwijk
KNVB Beker
1
0
-
0
1
0
21/22
Waalwijk
KNVB Beker
1
0
-
0
0
0
20/21
Den Haag
KNVB Beker
1
0
-
0
1
0
2018
Maccabi Haifa
Toto Cup
1
1
-
-
0
0
17/18
Feyenoord
KNVB Beker
2
2
-
-
0
0
16/17
Feyenoord
KNVB Beker
2
1
-
-
1
0
2016
Feyenoord
Super Cup
1
0
-
0
0
0
15/16
Feyenoord
KNVB Beker
5
2
-
-
0
0
13/14
Den Haag
KNVB Beker
1
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
17/18
Feyenoord
Champions League
2
0
6.6
0
1
0
16/17
Feyenoord
Europa League
4
0
6.1
0
0
0