Thứ sáu, 21/02/2025
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Mishiko Sardalishvili
tiền vệ
(FC Gareji Sagarejo)
Tuổi:
32 (17.09.1992)
FC Gareji Sagarejo
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Mishiko Sardalishvili
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
FC Gareji Sagarejo
Crystalbet Erovnuli Liga 2
28
4
-
6
6
0
2023
Dila Gori
Crystalbet Erovnuli Liga
15
4
-
1
2
0
2023
Shukura
Crystalbet Erovnuli Liga
16
6
-
6
3
0
2022
Shukura
Crystalbet Erovnuli Liga 2
27
6
-
4
2
0
2021
Shukura
Crystalbet Erovnuli Liga
32
8
-
0
5
0
2020
Merani Tbilisi
Crystalbet Erovnuli Liga
15
0
-
2
2
0
2019
Chikhura
Crystalbet Erovnuli Liga
34
8
-
8
3
0
2018
Chikhura
Erovnuli Liga
18
4
-
-
1
0
2018
Torpedo Kutaisi
Erovnuli Liga
11
0
-
-
0
0
2017
Chikhura
Erovnuli Liga
35
8
-
-
3
0
15/16
Chikhura
Umaglesi Liga
7
9
-
-
0
0
14/15
Chikhura
Umaglesi Liga
2
2
-
-
0
0
14/15
Zestafoni
Umaglesi Liga
2
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
FC Gareji Sagarejo
Georgian Cup
1
0
-
-
0
0
2023
Dila Gori
Georgian Cup
1
0
-
-
0
0
2023
Dila Gori
Super Cup
2
0
-
0
1
0
2022
Shukura
Georgian Cup
1
0
-
-
0
0
2021
Shukura
Georgian Cup
1
0
-
-
0
0
2020
Merani Tbilisi
Georgian Cup
2
1
-
-
0
0
2017
Chikhura
Georgian Cup
3
4
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Dila Gori
Europa Conference League
6
0
6.8
0
1
0
19/20
Chikhura
Europa League
4
2
-
1
0
0
18/19
Chikhura
Europa League
4
0
-
0
1
0
17/18
Chikhura
Europa League
2
0
-
0
0
0