Cầu thủ
Papa Ndiaye
tiền vệ (Gaziantep)
Tuổi: 34 (27.10.1990)

Sự nghiệp và danh hiệu Papa Ndiaye

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Super Lig
9
0
6.9
2
3
0
23/24
Super Lig
11
1
6.9
0
2
0
23/24
9
0
6.9
0
1
0
22/23
32
8
7.4
4
4
0
21/22
Super League
31
4
6.8
2
6
0
20/21
Saudi Professional League
13
2
-
1
4
0
20/21
Super Lig
14
3
6.9
2
3
1
19/20
Super Lig
17
1
6.9
2
2
0
19/20
Championship
13
0
6.8
0
3
0
18/19
Super Lig
23
3
7.2
3
5
1
18/19
Championship
1
0
6.7
0
0
0
17/18
Ngoại hạng Anh
13
2
7.1
1
5
0
17/18
Super Lig
17
1
7.2
3
5
1
16/17
Super Lig
26
6
7.4
2
7
0
15/16
Super Lig
33
11
7.2
3
6
0
2015
Tippeligaen
16
4
-
0
3
0
2014
Tippeligaen
30
9
-
0
2
0
13/14
Giải Trẻ
2
1
-
-
0
0
2013
Adeccoligaen
27
12
-
-
5
1
2012
Adeccoligaen
27
3
-
-
5
0