Thứ ba, 22/04/2025
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Rafal Gikiewicz
thủ môn
(Widzew Lodz)
Tuổi:
37 (26.10.1987)
Widzew Lodz
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Rafal Gikiewicz
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Widzew Lodz
Ekstraklasa
18
0
6.8
0
1
0
23/24
Widzew Lodz
Ekstraklasa
14
0
6.9
0
2
0
23/24
Ankaragucu
Super Lig
5
0
6.3
0
0
0
22/23
Augsburg
Bundesliga
23
0
7.0
0
3
0
21/22
Augsburg
Bundesliga
34
0
6.7
0
0
0
20/21
Augsburg
Bundesliga
34
0
6.8
0
3
0
19/20
Union Berlin
Bundesliga
33
0
6.7
0
0
0
18/19
Union Berlin
Bundesliga
2
0
7.4
0
0
0
18/19
Union Berlin
2. Bundesliga
34
1
6.9
1
1
0
17/18
Freiburg
Bundesliga
2
0
6.6
0
0
0
15/16
Braunschweig
2. Bundesliga
33
0
6.7
0
2
0
14/15
Braunschweig
2. Bundesliga
33
0
-
-
0
0
13/14
Slask Wroclaw
Ekstraklasa
11
0
-
-
1
1
12/13
Slask Wroclaw
Ekstraklasa
10
0
-
-
0
0
11/12
Slask Wroclaw
Ekstraklasa
6
0
-
-
0
0
08/09
Jagiellonia
Ekstraklasa
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Widzew Lodz
Polish Cup
1
0
-
0
0
0
23/24
Widzew Lodz
Polish Cup
1
0
-
0
0
0
23/24
Ankaragucu
Turkish Cup
1
0
-
0
0
0
22/23
Augsburg
DFB Pokal
1
0
-
0
0
0
21/22
Augsburg
DFB Pokal
2
0
-
0
0
0
20/21
Augsburg
DFB Pokal
2
0
-
0
0
0
19/20
Union Berlin
DFB Pokal
4
0
-
0
1
0
18/19
Union Berlin
DFB Pokal
2
0
-
-
0
0
17/18
Freiburg
DFB Pokal
1
0
-
0
0
0
16/17
Freiburg
DFB Pokal
1
0
-
0
0
0
15/16
Braunschweig
DFB Pokal
3
0
-
-
0
0
14/15
Braunschweig
DFB Pokal
3
0
-
-
0
0
12/13
Slask Wroclaw
Polish Cup
2
0
-
-
0
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
13/14
Slask Wroclaw
Europa League
6
0
-
0
0
0
12/13
Slask Wroclaw
Europa League
1
0
-
-
0
0