Thứ bảy, 09/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Rivaldinho
tiền đạo
(Farul Constanta)
Tuổi:
29 (29.04.1995)
Farul Constanta
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Rivaldinho
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Farul Constanta
Liga 1
13
3
6.9
1
1
0
23/24
Farul Constanta
Liga 1
35
6
6.8
2
3
0
22/23
Univ. Craiova
Liga 1
23
1
6.6
3
2
0
21/22
Cracovia 2
III Liga - Group IV
1
1
-
-
0
0
21/22
Cracovia
Ekstraklasa
19
1
6.6
1
1
0
20/21
Cracovia
Ekstraklasa
24
1
6.5
1
2
0
19/20
Viitorul Constanta
Liga 1
28
11
-
1
0
0
18/19
Viitorul Constanta
Liga 1
11
2
-
0
1
0
18/19
Levski Sofia
Parva Liga
4
0
-
0
0
0
17/18
Levski Sofia
Parva Liga
8
1
-
-
0
0
17/18
Din. Bucuresti
Liga 1
19
3
-
0
1
0
16/17
Din. Bucuresti
Liga 1
11
2
-
0
0
0
2016
Paysandu PA
Serie B
8
1
-
-
0
0
2016
Piracicaba
Campeonato Paulista
5
3
-
-
1
0
15/16
Boavista
Primeira Liga
1
0
-
0
0
0
2015
Mogi Mirim
Série B
5
6
-
-
1
0
2015
Mogi Mirim
Campeonato Paulista
2
2
-
-
0
0
2014
Mogi Mirim
Campeonato Paulista
2
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Farul Constanta
Romanian Cup
1
1
-
-
0
0
23/24
Farul Constanta
Romanian Cup
2
0
-
-
0
0
2023
Farul Constanta
Super Cup
1
0
-
0
0
0
22/23
Univ. Craiova
Romanian Cup
2
0
-
-
0
0
21/22
Cracovia
Polish Cup
1
0
-
-
0
0
20/21
Cracovia
Polish Cup
4
1
-
-
1
0
2020
Cracovia
Super Cup
1
0
-
0
0
0
18/19
Viitorul Constanta
Romanian Cup
4
2
-
0
1
0
17/18
Din. Bucuresti
Romanian Cup
1
0
-
-
0
0
16/17
Din. Bucuresti
Romanian Cup
1
0
-
-
0
0
16/17
Din. Bucuresti
Cupa Ligii
2
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Farul Constanta
Europa Conference League
6
2
7.5
1
1
0
23/24
Farul Constanta
Champions League
2
0
6.9
0
0
0
22/23
Univ. Craiova
Europa Conference League
2
0
-
0
0
0
20/21
Cracovia
Europa League
1
0
-
0
0
0
17/18
Din. Bucuresti
Europa League
2
1
-
0
1
0