Thứ tư, 27/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Ronnie Schwartz
tiền đạo
(Đang cập nhật đội bóng...)
Tuổi:
35 (29.08.1989)
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Ronnie Schwartz
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Fredericia
1st Division
10
0
6.3
0
0
0
22/23
Hobro
1st Division
11
0
6.4
0
0
0
22/23
Vendsyssel
1st Division
5
0
6.3
0
0
0
21/22
Vendsyssel
1st Division
13
1
-
0
2
0
20/21
Charlton
League One
16
1
-
0
0
0
19/20
Midtjylland
Superliga
15
6
6.7
1
2
0
19/20
Silkeborg
Superliga
20
12
6.8
1
0
0
18/19
Silkeborg
1st Division
15
25
-
-
0
0
2018
Sarpsborg 08
Eliteserien
14
5
6.7
1
2
0
16/17
Beveren
Jupiler League
12
1
-
0
2
0
15/16
Esbjerg
Superliga
12
4
-
0
3
0
15/16
Brondby
Superliga
16
4
-
1
3
0
14/15
Guingamp
Ligue 1
14
2
-
1
1
0
13/14
Randers FC
Superliga
26
15
-
0
4
1
12/13
Randers FC
Superliga
31
14
-
-
7
0
11/12
Randers FC
1st Division
8
8
-
-
1
0
10/11
Aalborg
Superliga
16
4
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Fredericia
Landspokal Cup
1
0
-
0
0
0
22/23
Vendsyssel
Landspokal Cup
2
2
-
-
2
1
20/21
Midtjylland
Landspokal Cup
1
0
-
-
0
0
19/20
Silkeborg
Landspokal Cup
1
2
-
-
0
0
18/19
Silkeborg
Landspokal Cup
2
1
-
-
0
0
2018
Sarpsborg 08
NM Cup
2
3
-
-
0
0
15/16
Brondby
Landspokal Cup
2
3
-
-
0
0
14/15
Guingamp
Coupe de France
1
0
-
-
0
0
2014
Guingamp
Super Cup
1
0
-
-
0
0
12/13
Randers FC
Landspokal Cup
4
2
-
-
1
0
11/12
Randers FC
Landspokal Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
15/16
Brondby
Europa League
3
0
-
0
0
0
14/15
Guingamp
Europa League
2
0
-
0
1
0
13/14
Randers FC
Europa League
2
0
-
0
1
0