Thứ hai, 02/12/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Serge Tabekou
tiền đạo
(Chongqing Tonglianglong)
Tuổi:
28 (15.10.1996)
Chongqing Tonglianglong
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Serge Tabekou
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Chongqing Tonglianglong
Jia League
15
4
6.9
2
2
0
23/24
Al Bukayriyah
Division 1
1
1
-
-
0
0
2023
Qingdao Hainiu
Super League
18
0
7.1
5
0
0
22/23
Lierse K.
Challenger Pro League
24
6
6.8
4
2
1
21/22
Manisa FK
1. Lig
27
3
6.6
1
4
0
20/21
Mouscron
Jupiler League
30
4
6.8
2
4
0
19/20
Royale Union SG
Proximus League
26
8
-
-
2
0
18/19
Royale Union SG
Jupiler League
7
0
-
1
1
0
18/19
Royale Union SG
Proximus League
20
1
-
-
9
1
17/18
Royale Union SG
Proximus League
21
2
-
-
1
0
16/17
Leuven
Proximus League
31
3
-
-
7
0
15/16
Sedan
National
3
3
-
-
0
0
15/16
Gent
Jupiler League
1
0
-
0
0
0
14/15
Gent
Jupiler League
2
1
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
22/23
Lierse K.
Belgian Cup
1
1
-
0
1
0
21/22
Manisa FK
Turkish Cup
1
1
-
0
0
0
19/20
Royale Union SG
Belgian Cup
1
0
-
0
0
0
18/19
Royale Union SG
Belgian Cup
3
0
-
-
0
0
17/18
Royale Union SG
Belgian Cup
1
0
-
-
0
0
16/17
Leuven
Belgian Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2021
Cameroon
Africa Cup of Nations - Vòng loại
4
1
-
0
0
0
2020
Cameroon
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0