Thứ ba, 26/11/2024
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Shunki Takahashi
hậu vệ
(Iwate Grulla Morioka)
Tuổi:
34 (04.05.1990)
Iwate Grulla Morioka
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Shunki Takahashi
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Grulla Morioka
J3 League
10
1
-
0
0
0
2023
V-Varen Nagasaki
J2 League
23
0
-
0
1
0
2022
V-Varen Nagasaki
J2 League
15
0
-
0
0
0
2021
Kashiwa Reysol
J1 League
19
0
6.7
1
1
0
2020
Kashiwa Reysol
J1 League
20
0
6.5
1
6
2
2019
Kashiwa Reysol
J2 League
9
0
-
-
0
0
2018
Vissel Kobe
J1 League
10
0
6.9
0
0
0
2017
Vissel Kobe
J1 League
17
0
6.9
1
0
0
2016
Vissel Kobe
J1 League
34
1
-
0
3
0
2015
Vissel Kobe
J1 League
27
4
-
-
3
0
2014
Vissel Kobe
J-League
28
1
-
-
7
1
2013
Chiba
J-League Division 2
23
1
-
-
4
0
2012
Chiba
J-League Division 2
2
0
-
-
2
0
2011
Urawa Reds
J-League
21
0
-
-
3
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Grulla Morioka
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
2022
V-Varen Nagasaki
Emperors Cup
3
0
-
-
0
0
2021
Kashiwa Reysol
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
2021
Kashiwa Reysol
YBC Levain Cup
3
1
-
-
0
0
2020
Kashiwa Reysol
YBC Levain Cup
5
0
-
-
2
0
2019
Kashiwa Reysol
YBC Levain Cup
2
0
-
-
0
0
2018
Vissel Kobe
YBC Levain Cup
2
0
-
-
1
0
2017
Vissel Kobe
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
2017
Vissel Kobe
YBC Levain Cup
1
0
-
-
0
0
2016
Vissel Kobe
YBC Levain Cup
3
1
-
-
0
0
2015
Vissel Kobe
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
2015
Vissel Kobe
Nabisco Cup
6
0
-
-
0
0
2013
Chiba
Emperors Cup
1
1
-
-
0
0
2012
Urawa Reds
Nabisco Cup
1
1
-
-
0
0
2011
Urawa Reds
Nabisco Cup
1
0
-
-
0
0