-
ACV Assen
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
26.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
01.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Flint City
|
||
31.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Moghreb Tetouan
|
||
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Oranje Nassau
|
||
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Cambuur
|
||
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
VV Emmen
|
||
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Staphorst
|
||
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Emden
|
||
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Hardenberg
|
||
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Oranje Nassau
|
||
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Staphorst
|
||
22.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
Hoek
|
||
01.07.2022 |
Chuyển nhượng
|
FC Emmen
|
||
01.07.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
FC Emmen
|
||
01.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Flint City
|
||
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Oranje Nassau
|
||
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Cambuur
|
||
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
VV Emmen
|
||
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Staphorst
|
||
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Emden
|
||
22.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
Hoek
|
||
01.07.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
FC Emmen
|
||
26.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Moghreb Tetouan
|
||
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Hardenberg
|
||
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Oranje Nassau
|
||
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Staphorst
|