
-
Anioly Garczegorze
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Anioly Garczegorze 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.08.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
29.06.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
21.02.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
28.10.2020 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.07.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
18.07.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
27.02.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2018 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
24.07.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2018 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2016 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
29.06.2021 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.07.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2018 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.02.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2016 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.08.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
21.02.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
28.10.2020 |
Cho mượn
|
![]() |
|
18.07.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
|
27.02.2019 |
Cho mượn
|
![]() |
|
24.07.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |