![Bobruichanka Nữ](http://www.xsdinhbinh.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Bobruichanka Nữ
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Bobruichanka Nữ 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
07.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
22.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
21.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
19.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
16.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
16.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
16.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
31.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
07.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
22.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
21.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
16.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
16.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
16.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
19.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|