![Grei Nữ](http://www.xsdinhbinh.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Grei Nữ
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Grei Nữ 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
14.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
15.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
14.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.05.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.03.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
04.06.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.08.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.01.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.04.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
15.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
14.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.05.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.03.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.08.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.04.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
14.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
04.06.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.01.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |