
-
IFK Trelleborg
-
Khu vực:
Chuyển nhượng IFK Trelleborg 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.11.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
20.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.01.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.01.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.11.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |