![Kemi City](http://www.xsdinhbinh.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Kemi City
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Kemi City 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
12.04.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.03.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.03.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
25.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.07.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
20.04.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.04.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.04.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.02.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.07.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
12.04.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.03.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.03.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
25.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
20.04.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.04.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.04.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.02.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |