-
KF Llapi
-
Khu vực:
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Drita
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
KF Rahoveci
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
KF Ramiz Sadiku
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Vjosa
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Flamurtari
|
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2024 |
Chuyển nhượng
|
Horsens
|
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
25.06.2024 |
Chuyển nhượng
|
Prishtina
|
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Feronikeli
|
|
29.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Flamurtari
|
|
28.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Malisheva
|
|
26.01.2024 |
Cho mượn
|
Flamurtari
|
|
23.01.2024 |
Cho mượn
|
KF Ramiz Sadiku
|
|
01.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Drita
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
KF Rahoveci
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
KF Ramiz Sadiku
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Vjosa
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Flamurtari
|
|
25.06.2024 |
Chuyển nhượng
|
Prishtina
|
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Feronikeli
|
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2024 |
Chuyển nhượng
|
Horsens
|
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
29.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Flamurtari
|
|
28.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Malisheva
|
|
26.01.2024 |
Cho mượn
|
Flamurtari
|