-
Mikkeli
-
Khu vực:
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
05.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
08.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Ljubljana Svoboda
|
|
29.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Lahden Reipas
|
|
16.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
AEK Athens FC
|
|
06.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
HIFK
|
|
02.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
EPS
|
|
30.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Keski-Uusimaa
|
|
27.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Kiffen
|
|
23.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
PPJ
|
|
22.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
HJK
|
|
18.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
NJS
|
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Toolon Taisto
|
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
KTP
|
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
KuPS
|
|
08.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Ljubljana Svoboda
|
|
16.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
AEK Athens FC
|
|
06.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
HIFK
|
|
02.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
EPS
|
|
30.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Keski-Uusimaa
|
|
23.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
PPJ
|
|
22.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
HJK
|
|
18.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
NJS
|
|
05.06.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
29.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Lahden Reipas
|
|
27.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Kiffen
|
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Toolon Taisto
|
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
KTP
|