
-
Piotrkow Trybunalski
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Piotrkow Trybunalski 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.09.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
12.01.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
19.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2014 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2014 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2011 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2010 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2009 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2008 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2008 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2008 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.09.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
19.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2014 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2009 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2008 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
12.01.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2014 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2011 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2010 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2008 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |