![Prey Veng](http://www.xsdinhbinh.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Prey Veng
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Prey Veng 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
09.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.11.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
25.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
30.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
05.03.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
07.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
18.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
09.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
31.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.11.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
25.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
03.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
08.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
07.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
18.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
09.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
31.12.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
09.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
05.03.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |