
-
Rotherham
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Rotherham 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
03.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
24.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.01.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
09.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
02.01.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.01.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.11.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
29.10.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
25.10.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
21.10.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
03.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
24.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.01.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.11.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
25.10.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
21.10.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
30.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
02.01.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.01.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.01.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |