Giải đấu

-
World Cup Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023
Bảng xếp hạng World Cup Nữ hôm nay
Bán kết

Bồ Đào Nha Nữ
2

Bỉ Nữ
1
?
?

Iceland Nữ
?

Scotland Nữ
1

Áo Nữ
0
?
?

Ireland Nữ
?

Thụy Sĩ Nữ
?
?
?

Wales Nữ
1

Bosnia & Herzegovina Nữ
0
Chung kết

Bồ Đào Nha Nữ
4

Iceland Nữ
1

Scotland Nữ
0

Ireland Nữ
1

Thụy Sĩ Nữ
2

Wales Nữ
1
Bán kết

Bồ Đào Nha Nữ
?
?
?

Cameroon Nữ
2

Thái Lan Nữ
0

Chilê Nữ
?
?
?

Senegal Nữ
0

Haiti Nữ
4

Đài Loan TQ Nữ
2

Paraguay Nữ
3

Papua New Guinea Nữ
0

Panama Nữ
2
Chung kết

Bồ Đào Nha Nữ
2

Cameroon Nữ
1

Chilê Nữ
1

Haiti Nữ
2

Paraguay Nữ
0

Panama Nữ
1
Vòng 1/8

Thụy Sĩ Nữ
1

Tây Ban Nha Nữ
5

Hà Lan Nữ
2

Nam Phi Nữ
0

Nhật Bản Nữ
3

Na Uy Nữ
1

Thụy Điển Nữ
1

Mỹ Nữ
0

Úc Nữ
2

Đan Mạch Nữ
0

Pháp Nữ
4

Ma Rốc Nữ
0

Anh Nữ
1

Nigeria Nữ
0

Colombia Nữ
1

Jamaica Nữ
0
Tứ kết

Tây Ban Nha Nữ
2

Hà Lan Nữ
1

Nhật Bản Nữ
1

Thụy Điển Nữ
2

Úc Nữ
1

Pháp Nữ
0

Anh Nữ
2

Colombia Nữ
1
Bán kết

Tây Ban Nha Nữ
2

Thụy Điển Nữ
1

Úc Nữ
1

Anh Nữ
3
Chung kết

Tây Ban Nha Nữ
1

Anh Nữ
0
Hạng 3

Thụy Điển Nữ
2

Úc Nữ
0
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 |
2
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 5 | 4 |
3
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
2
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
3
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | -8 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | -4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng E | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 |
2
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 |
3
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng F | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 |
2
![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
3
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng G | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 |
2
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 |
3
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng H | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
2
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | -4 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Play Offs: Vòng 1/8)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.